--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ không
Your browser does not support the audio element.
+
Idle, unused
Đất bỏ không
Idle land
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
biết đâu
:
(dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knowstrời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưait is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
+
chấm dứt
:
To bring to an end, to terminate, to endchấm dứt cuộc vuito bring the merry-making party to an endvĩnh viễn chấm dứtto end for ever, to bring to a permanent end
+
bàn chải
:
Brushbàn chải đánh rănga tooth-brushbàn chải quần áoa clothes-brushbàn chải tóca hairbrush
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear